Khí hậu Rotorua

Dữ liệu khí hậu của Rotorua (1981−2010)
Tháng123456789101112Năm
Trung bình cao °C (°F)22.822.920.918.015.112.612.012.814.616.418.620.817,3
Trung bình ngày, °C (°F)17.717.916.013.310.78.57.88.410.212.013.916.212,7
Trung bình thấp, °C (°F)12.613.011.18.56.34.33.54.15.87.69.211.58,1
Giáng thủy mm (inch)92.7
(3.65)
93.9
(3.697)
99.2
(3.906)
107.2
(4.22)
116.9
(4.602)
136.1
(5.358)
134.5
(5.295)
131.4
(5.173)
109.3
(4.303)
112.3
(4.421)
93.8
(3.693)
114.2
(4.496)
1.341,8
(52,827)
độ ẩm78.881.481.583.487.187.587.385.981.679.777.278.982,5
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)8.27.48.58.29.511.211.011.611.310.99.410.0117,0
Số giờ nắng trung bình hàng tháng242.9205.9199.7170.5145.1119.1130.7152.1155.1190.8200.1215.82.127,8
Nguồn: NIWA Climate Data[4]